VAI TRÒ, CƠ CHẾ HẤP THU VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA VITAMIN B12 ĐỐI VỚI SỨC KHỎE CON NGƯỜI

Biên tập Viên
By Biên tập Viên Tháng 4 15, 2025 15:48

Vitamin B12, còn gọi là cobalamin, là một vitamin tan trong nước thuộc nhóm vitamin B. Đây là một vi chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp, do đó cần được cung cấp qua chế độ ăn uống. Vitamin B12 đóng vai trò trung tâm trong nhiều quá trình sinh học, đặc biệt là sự hình thành hồng cầu, tổng hợp DNA và duy trì chức năng thần kinh bình thường. Mặc dù nhu cầu về vitamin B12 không cao, nhưng việc thiếu hụt có thể gây ra các rối loạn nghiêm trọng, đặc biệt là thiếu máu hồng cầu to và các tổn thương thần kinh không hồi phục

  1. Cấu trúc và các dạng sinh học

Vitamin B12 là một hợp chất chứa nguyên tử cobalt ở trung tâm vòng corrin. Có nhiều dạng sinh học của vitamin B12, bao gồm:

  • Cyanocobalamin – dạng tổng hợp phổ biến trong thực phẩm chức năng.
  • Hydroxocobalamin – dạng tự nhiên có trong thực phẩm động vật.
  • Methylcobalamin và adenosylcobalamin – hai dạng hoạt động sinh học chính trong cơ thể người.

Các dạng này có thể chuyển đổi qua lại tùy theo nhu cầu sinh lý và môi trường hóa học nội bào.

  1. Vai trò sinh học

Vitamin B12 tham gia vào nhiều quá trình thiết yếu:

Tổng hợp DNA và phân chia tế bào

Cobalamin là đồng yếu tố của enzym methionine synthase, xúc tác phản ứng chuyển đổi homocysteine thành methionine, từ đó tạo ra S-adenosylmethionine (SAM) – chất cho nhóm methyl chính trong các phản ứng methyl hóa DNA và protein.

Hình thành hồng cầu

Thiếu vitamin B12 làm gián đoạn tổng hợp DNA trong quá trình tạo hồng cầu, dẫn đến hiện tượng thiếu máu hồng cầu to, với các tế bào hồng cầu lớn bất thường và không hoạt động hiệu quả.

Chức năng thần kinh

Vitamin B12 cũng là đồng yếu tố của enzym methylmalonyl-CoA mutase, liên quan đến chuyển hóa acid béo và acid amin, đồng thời duy trì bao myelin bọc quanh dây thần kinh.

  1. Cơ chế hấp thu

Hấp thu vitamin B12 là một quá trình phức tạp gồm nhiều bước:

  • Giải phóng khỏi thực phẩm
  • Gắn với yếu tố nội tại (Intrinsic Factor – IF)
  • Hấp thu ở hồi tràng
  1. Nguồn thực phẩm cung cấp vitamin B12

Vitamin B12 hiện diện chủ yếu trong các thực phẩm có nguồn gốc từ động vật. Những nguồn giàu B12 nhất bao gồm:

  • Gan và thận, đặc biệt từ bò và cừu – đây là những “kho dự trữ” B12 tự nhiên.
  • Thịt đỏ, cá, trứng, hải sản, và các loại sản phẩm từ sữa như phô mai và sữa tươi.

Ngược lại, thực phẩm có nguồn gốc thực vật hầu như không chứa vitamin B12 tự nhiên, ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ như rong biển, nấm hoặc thực phẩm lên men – tuy nhiên, lượng B12 trong các thực phẩm này thường rất thấp và có thể tồn tại ở dạng khó hấp thu đối với cơ thể người.

Đối với người ăn chay hoặc thuần chay, các sản phẩm tăng cường B12 (fortified foods) như ngũ cốc ăn sáng bổ sung, sữa hạt tăng cường hoặc men dinh dưỡng có bổ sung B12 là những lựa chọn thay thế đáng cân nhắc.

  1. Nhu cầu vitamin B12 theo từng giai đoạn cuộc đời

Nhu cầu vitamin B12 không đồng nhất mà thay đổi tùy theo độ tuổi và tình trạng sinh lý. Dưới đây là mức khuyến nghị hằng ngày theo các nhóm tuổi:

Nhóm đối tượng Lượng khuyến nghị (µg/ngày)
Trẻ sơ sinh (0–6 tháng) 0.4 µg
Trẻ sơ sinh (7–12 tháng) 0.5 µg
Trẻ nhỏ (1–3 tuổi) 0.9 µg
Trẻ em (4–8 tuổi) 1.2 µg
Thiếu niên (9–13 tuổi) 1.8 µg
Thanh thiếu niên & người lớn ≥14 tuổi 2.4 µg
Phụ nữ mang thai 2.6 µg
Phụ nữ đang cho con bú 2.8 µg

Mặc dù nhu cầu hằng ngày khá thấp, nhưng vì khả năng hấp thu B12 giảm theo tuổi tác hoặc do bệnh lý, việc đảm bảo nguồn cung ổn định qua chế độ ăn hoặc bổ sung là rất quan trọng, nhất là đối với người ăn chay và người lớn tuổi.

  1. Chẩn đoán và điều trị thiếu vitamin B12

Chẩn đoán thiếu B12

Việc chẩn đoán thiếu vitamin B12 không chỉ dựa vào triệu chứng lâm sàng mà cần có sự hỗ trợ của các xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Đo nồng độ vitamin B12 trong huyết thanh: là bước đầu tiên để xác định tình trạng thiếu hụt.
  • Xét nghiệm homocysteine và acid methylmalonic (MMA): giúp phát hiện sớm thiếu hụt chức năng B12, ngay cả khi mức huyết thanh ở giới hạn thấp-normal.
  • Xét nghiệm kháng thể kháng yếu tố nội tại (intrinsic factor antibodies): thường được chỉ định khi nghi ngờ thiếu máu Biermer – một dạng thiếu máu do rối loạn hấp thu B12 tự miễn.

Điều trị thiếu vitamin B12

Việc điều trị thiếu vitamin B12 phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ thiếu hụt:

  • Bổ sung đường uống liều cao: phù hợp với phần lớn trường hợp, kể cả khi hấp thu kém nhẹ.
  • Tiêm B12 (đường bắp): chỉ định trong các trường hợp kém hấp thu nặng, sau phẫu thuật dạ dày hoặc ruột, hoặc thiếu máu ác tính.
  • Liều duy trì: sau giai đoạn điều trị ban đầu, bệnh nhân cần tiếp tục dùng liều thấp hơn định kỳ để ngăn ngừa tái thiếu hụt.
  • Theo dõi định kỳ: nên kiểm tra lại nồng độ B12 huyết thanh và công thức máu để đánh giá hiệu quả điều trị, đặc biệt ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ kéo dài.
  1. Kết luận

Vitamin B12 đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì hoạt động bình thường của hệ thần kinh và quá trình tạo máu. Mặc dù gan có khả năng dự trữ vitamin này trong nhiều năm, nhưng những đối tượng như người ăn chay trường, người cao tuổi, phụ nữ mang thai và người mắc bệnh lý tiêu hóa vẫn dễ gặp nguy cơ thiếu hụt.

Việc chẩn đoán sớm thông qua xét nghiệm phù hợp và bổ sung đúng cách là chìa khóa để ngăn ngừa các biến chứng nặng nề như thiếu máu hồng cầu to, thoái hóa thần kinh và rối loạn nhận thức. Trong bối cảnh chế độ ăn thay đổi theo xu hướng lành mạnh và thực vật hóa, việc nâng cao nhận thức về vai trò của vitamin B12 trong sức khỏe và y học ngày càng trở nên cần thiết.