Thuốc Ceftaroline là thuốc gì?
Bai viet lien quan
Thuốc Ceftaroline là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thuộc thế hệ thứ 5, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn kháng lại với các loại kháng sinh khác. Ceftaroline có cơ chế hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn là làm hỏng thành tế bào của chúng.
- Những điều cần biết về bệnh sỏi thận
- Hở hàm ếch: Các vị trí thường gặp ở trẻ và cách điều trị
- Thận ứ nước: Nguyên nhân, hướng điều trị và những điều cần lưu ý
Thuốc Ceftaroline này thường được sử dụng trong điều trị các loại nhiễm trùng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng tiểu đường và các loại nhiễm trùng khác.
Tác dụng và chỉ định của thuốc Ceftaroline
Theo các Dược sĩ CKI – giảng viên tại Cao đẳng Y Dược TPHCM cho hay, Ceftaroline là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 5, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra Môt số tác dụng và chỉ định của thuốc Ceftaroline:
- Chống lại vi khuẩn: Ceftaroline hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn bằng cách làm hỏng thành tế bào của chúng. Nó có hiệu quả đối với một loạt các vi khuẩn gram dương và gram âm.
- Viêm phổi cộng đồng: Ceftaroline được sử dụng để điều trị viêm phổi cộng đồng (CAP), một trong những loại nhiễm trùng phổ biến và nghiêm trọng.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Thuốc cũng được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da và mô mềm, bao gồm cả các loại nhiễm trùng da nặng như cellulitis hoặc nang mủ.
- Nhiễm trùng phức tạp: Ceftaroline có thể được sử dụng trong các trường hợp nhiễm trùng phức tạp hoặc nhiễm trùng có khả năng gây ra biến chứng nghiêm trọng.
- Viêm màng não: Trong một số trường hợp, Ceftaroline có thể được sử dụng trong điều trị viêm màng não, mặc dù thường cần sự kết hợp với các loại kháng sinh khác.
Ceftaroline là một lựa chọn hữu ích trong việc điều trị các loại nhiễm trùng nặng, đặc biệt là khi vi khuẩn đã phát triển sự kháng lại với các loại kháng sinh khác. Tuy nhiên, việc sử dụng Ceftaroline cần được theo dõi và điều chỉnh bởi bác sĩ chuyên môn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
Lưu ý tác dụng phụ của Ceftaroline
Ceftaroline cũng như những loại kháng sinh khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ sau đây.
- Phản ứng dị ứng: Có thể xuất hiện các phản ứng dị ứng như phát ban da, ngứa, và các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng như phù mạch, phản ứng dị ứng quanh mắt, hoặc phản ứng phản vệ.
- Rối loạn tiêu hóa: Một số bệnh nhân có thể gặp các vấn đề tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc đau bụng.
- Tác động đến hệ thống thần kinh: Một số người dùng Ceftaroline có thể gặp các triệu chứng như chóng mặt, đau đầu, hoặc cảm giác mệt mỏi.
- Tác động đến hệ thống máu: Một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể bao gồm sự suy giảm số lượng các tế bào máu (như bạch cầu, tiểu cầu, hoặc tiểu cầu hồng cầu).
- Tác động đến hệ thống thận: Ceftaroline có thể gây ra các vấn đề liên quan đến thận, bao gồm sự tăng lên của creatinine máu và các triệu chứng của việc suy thận.
- Nhiễm trùng nấm: Sử dụng kháng sinh có thể gây ra sự phát triển của vi nấm, dẫn đến nhiễm trùng nấm trong một số trường hợp.
- Một số tác dụng khác: Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác như viêm nang mạch, tăng men gan, hoặc các vấn đề với các xét nghiệm chức năng gan.
Lưu ý rằng không phải tất cả các người dùng Ceftaroline đều phải gặp phải các tác dụng phụ này, và một số tác dụng phụ có thể không xuất hiện rõ ràng. Luôn thảo luận với bác sĩ hoặc nhà dược về bất kỳ tác dụng phụ nào mà bạn có thể gặp phải khi sử dụng Ceftaroline.
Cách sử dụng và Liều thường dùng của Ceftaroline
Theo các giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội, Ceftaroline thường được sử dụng dưới dạng tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch (intravenous) bởi các chuyên gia y tế, như bác sĩ hoặc y tá, tại các cơ sở y tế. Dưới đây là thông tin về cách sử dụng và liều lượng thường dùng của Ceftaroline:
- Dạng và hình thức sử dụng: Ceftaroline thường được cung cấp dưới dạng dung dịch tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch. không nên tự tiêm Ceftaroline mà phải được bác sĩ hoặc chuyên gia y tế thực hiện.
- Liều lượng thường dùng: Liều lượng của Ceftaroline có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, cũng như tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân.
- Thông thường, liều lượng thường dùng cho người trưởng thành trong điều trị nhiễm trùng không phức tạp là 600 mg mỗi 12 giờ qua tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch trong khoảng 60 phút.
- Thời gian sử dụng: Thời gian sử dụng của Ceftaroline thường phụ thuộc vào loại và nghiêm trọng của nhiễm trùng, cũng như phản ứng của bệnh nhân với điều trị. Thường thì, việc sử dụng Ceftaroline kéo dài từ một đến hai tuần, tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng có thể kéo dài hơn hoặc ít hơn tùy thuộc vào hướng dẫn điều trị của bác sĩ.
- Thận trọng: Luôn tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế khi sử dụng Ceftaroline.
Trên đây là những thông tin cơ bản khi sử dụng thuốc Ceftaroline.Cần thiết nhất tuân thủ đúng theo phác đồ điều trị của bác sĩ và chuyên gia y tế để tránh những sự cố đáng tiếc xẩy ra.
Bài viết và sưu tầm DS CKI Lý Thanh Long