Viêm cột sống dính khớp: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị
Bai viet lien quan
Viêm cột sống dính khớp là một bệnh viêm mạn tính kéo dài, đặc trưng bởi đau và tổn thương ở khớp cùng chậu, cột sống và các khớp chi dưới.
- Những điều cần biết về bệnh sỏi thận
- Hở hàm ếch: Các vị trí thường gặp ở trẻ và cách điều trị
- Thận ứ nước: Nguyên nhân, hướng điều trị và những điều cần lưu ý
Tổng quan
Theo các bác sĩ, giảng viên tại Cao đẳng Dược TPHCM cho hay, Bệnh viêm cột sống dính khớp có thể gây dính các đốt sống, dẫn đến sưng viêm, khó cử động và làm biến dạng cột sống như gù hoặc vẹo, thậm chí có thể gây tàn phế.
Ngoài ra, bệnh còn có thể ảnh hưởng đến các khớp khác như khớp háng, khớp gối, bàn chân và dây chằng, cũng như tác động đến các cơ quan khác trong cơ thể như tim, gan và phổi trong một số trường hợp.
Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân của bệnh viêm cột sống dính khớp vẫn chưa được hiểu rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa bệnh này và yếu tố di truyền. Trong các gia đình có người mắc bệnh viêm cột sống dính khớp, tỷ lệ mắc bệnh ở thành viên khác trong gia đình có thể tăng lên. Hơn nữa, bệnh cũng được liên kết mật thiết với gen HLA-B27, một gen quy định cho kháng nguyên bạch cầu trong cơ thể người.
Triệu chứng bệnh Viêm cột sống dính khớp
Triệu chứng của bệnh viêm cột sống dính khớp có thể bao gồm:
- Đau ở vùng thắt lưng là triệu chứng sớm nhất. Đau thường xuất hiện vào buổi tối hoặc sáng sớm, thường đi kèm với cảm giác cứng khớp. Cơn đau này có thể làm bệnh nhân tỉnh giấc trong giấc ngủ do khó chịu.
- Đau lưng thường bắt nguồn từ khớp xương ở vùng chậu. Đau có thể tập trung ở một điểm cụ thể hoặc lan rộng ra khắp vùng cột sống. Ngoài ra, viêm khớp cùng chậu thường gây đau ở vùng mông, có thể là ở một hoặc cả hai bên. Khi cơn đau kéo dài, phần dưới của cột sống thường mất tính linh hoạt, và để giảm đau, bệnh nhân thường phải nằm nghiêng co lưng hoặc nằm ngửa với gối đỡ cao.
- Đau nhức có thể xuất hiện ở các khớp khác của cơ thể như xương sườn, xương ức, vai và đầu gối.
Khi xuất hiện các triệu chứng này, bệnh nhân thường cảm thấy mệt mỏi, ăn uống kém, và có thể giảm cân. Việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế sớm và điều trị là quan trọng để tránh các biến chứng không mong muốn.
Đối tượng nguy cơ
Viêm cột sống dính khớp thường là một trong những bệnh phổ biến, và nó có thể có yếu tố di truyền. Đa số người mắc bệnh là nam giới và thường bắt đầu từ độ tuổi trẻ đến trung niên, mặc dù cũng có một số trường hợp bệnh có thể xuất hiện ở tuổi cao hơn. Bệnh này mang theo nhiều nguy cơ, bao gồm biến dạng khớp, tàn phế, và tạo ra sự phụ thuộc nặng nề vào gia đình và cộng đồng nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả.
Phòng ngừa bệnh
Theo các giảng viên Trường Cao đẳng Dược Hà Nội, Để đề phòng bệnh viêm cột sống dính khớp, việc duy trì một chế độ ăn uống giàu chất dinh dưỡng và thực hiện tập thể dục thường xuyên là rất quan trọng. Ngoài ra, tránh sử dụng rượu bia và thuốc lá cũng là một phần quan trọng trong việc giữ gìn sức khỏe. Khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của bệnh, việc đến cơ sở y tế để được khám và nhận điều trị phù hợp sớm có thể giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và tăng cơ hội phục hồi nhanh chóng và hiệu quả. Điều trị muộn có thể gây khó khăn và làm trở nên khó khăn hơn trong quá trình phục hồi.
Các biện pháp điều trị bệnh Viêm cột sống dính khớp
Phát hiện và điều trị bệnh viêm cột sống dính khớp là vô cùng quan trọng và nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Trì hoãn trong việc điều trị có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng do bệnh diễn biến xấu.
Các biện pháp điều trị hiện nay thường bao gồm:
- Điều trị nội khoa theo chỉ định của bác sĩ: Sử dụng các loại thuốc chuyên khoa để giảm viêm, đau và cứng khớp. Quan trọng là phải chú ý đến tác dụng phụ của thuốc để hạn chế các tác dụng không mong muốn đối với người bệnh.
- Phục hồi chức năng và vật lý trị liệu: Các phương pháp này giúp cải thiện tư thế và khả năng di chuyển, từ đó ngăn chặn sự thoái hóa và dính khớp của bệnh nhân.
- Phẫu thuật: Được thực hiện trong những trường hợp mà điều trị nội khoa và phục hồi chức năng không hiệu quả, hoặc khi bệnh nhân gặp phải những tổn thương nghiêm trọng không thể chữa trị bằng các phương pháp khác.